hình thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thế+
- Complexion, general aspect
- Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh
A victory that changed the complexion of the war
- Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh
- Topography, terrain
- Hình thể sông núi
River and mountain topography
- Hình thể sông núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thế"
Lượt xem: 642